Bảng giá xét nghiệm 25 chỉ tiêu chất lượng nước chạy thận nhân tạo theo tiêu chuẩn AMMI - Mỹ (Gói 10)
45
TT
Chỉ tiêu phân tích
Đơn vị
Đơn giá (đồng)
1
Magie (Mg2+)
Mẫu
60,000
2
Canxi (Ca2+)
Mẫu
60,000
3
Natri (Na+)
Mẫu
105,000
4
Kali (K+)
Mẫu
105,000
5
Hàm lượng Nitrat (NO3-)
Mẫu
80,000
6
Hàm lượng Sulfat (SO4)
Mẫu
80,000
7
Hàm lượng Clo
Mẫu
70,000
8
Hàm lượng Cloramin
Mẫu
280,000
9
Hàm lượng Nhôm
Mẫu
105,000
10
Hàm lượng Chì
Mẫu
105,000
11
Hàm lượng Asen
Mẫu
140,000
12
Hàm lượng Florua
Mẫu
60,000
13
Hàm lượng Thủy ngân
Mẫu
140,000
14
Hàm lượng Antimon
Mẫu
105,000
15
Hàm lượng Bari
Mẫu
105,000
16
Hàm lượng Cadimi
Mẫu
105,000
17
Hàm lượng Crom tổng số
Mẫu
105,000
18
Hàm lượng Đồng tổng số
Mẫu
105,000
19
Hàm lượng Bạc
Mẫu
105,000
20
Hàm lượng Tali
Mẫu
105,000
21
Hàm lượng Beri
Mẫu
105,000
22
Hàm lượng Selen
Mẫu
105,000
23
Hàm lượng Kẽm
Mẫu
105,000
24
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
Mẫu
130,000
25
Nồng độ Endotoxin
Mẫu
5,000,000
TỔNG CỘNG
7,570,000
Ghi chú:
- Giá trên đã bao gồm thuế và áp dụng cho khách hàng mang mẫu đến xét nghiệm tại Viện, chưa bao gồm chi phí lấy mẫu, vận chuyển mẫu. Bảng giá này có thể thay đổi tùy từng thời điểm và có thông báo kèm theo.